--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sẩy chân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sẩy chân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sẩy chân
+ verb
to take a false step; to trip
Lượt xem: 572
Từ vừa tra
+
sẩy chân
:
to take a false step; to trip
+
pureness
:
sự trong, sự trong sạch, sự tinh khiết
+
loudness
:
tính chất to, tính chất ầm ĩ
+
factious
:
có tính chất bè phái, gây bè phái; do bè phái gây ra
+
ăn mặc
:
To dressăn mặc gọn gàngto dress neatlyăn chắc mặc bềnTo eat stodgy food, to wear hard-wearing clothing; solidity first