--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sẩy chân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sẩy chân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sẩy chân
+ verb
to take a false step; to trip
Lượt xem: 575
Từ vừa tra
+
sẩy chân
:
to take a false step; to trip
+
retroact
:
phản ứng
+
cupidity
:
tính tham lam, máu tham
+
khó nghĩ
:
be at a loss
+
bầu trời
:
Vault of heaven, firmamentbầu trời đầy saoa starred firmamentbảo vệ bầu trời của tổ quốcto defend the fatherland's skies (airspace)